Mô-đun giao diện mạng ABB INNIS11
Thông tin chung
Sản xuất | ABB |
Mục số | INNIS11 |
Số bài viết | INNIS11 |
Loạt | BAILEY INFI 90 |
Nguồn gốc | Thụy Điển |
Kích thước | 73*233*212(mm) |
Cân nặng | 0,5kg |
Số thuế hải quan | 85389091 |
Kiểu | Mô-đun giao diện mạng |
Dữ liệu chi tiết
Mô-đun giao diện mạng ABB INNIS11
ABB INNIS11 là mô-đun giao diện mạng được thiết kế cho hệ thống điều khiển phân tán Infi 90 (DCS) của ABB. Nó cung cấp giao diện chính để liên lạc giữa các thành phần hệ thống khác nhau, tạo điều kiện trao đổi dữ liệu giữa hệ thống điều khiển và mạng hoặc thiết bị bên ngoài. INNIS11 đặc biệt hữu ích trong các môi trường cần tích hợp và liên lạc liền mạch để vận hành hệ thống hiệu quả.
INNIS11 cho phép liên lạc giữa Infi 90 DCS và các mạng hoặc thiết bị bên ngoài, đảm bảo trao đổi dữ liệu hiệu quả và đáng tin cậy. Nó hỗ trợ giao tiếp với các hệ thống điều khiển, thiết bị hiện trường và hệ thống giám sát khác và là thành phần thiết yếu của môi trường tự động hóa tích hợp.
Mô-đun này hỗ trợ giao tiếp tốc độ cao, cho phép truyền dữ liệu theo thời gian thực giữa các thiết bị và hệ thống điều khiển.
Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động quan trọng về thời gian trong các quy trình điều khiển và tự động hóa công nghiệp. INNIS11 hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp như Ethernet, Modbus, Profibus hoặc các giao thức độc quyền khác. Tính linh hoạt này đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị và hệ thống trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Các câu hỏi thường gặp về sản phẩm như sau:
-Mô-đun giao diện mạng ABB INNIS11 là gì?
INNIS11 là mô-đun giao diện mạng được sử dụng trong Infi 90 DCS để cho phép giao tiếp giữa hệ thống điều khiển và các mạng hoặc thiết bị bên ngoài. Nó hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp để trao đổi dữ liệu.
-INNIS11 hỗ trợ những giao thức nào?
INNIS11 hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông khác nhau, bao gồm Ethernet, Modbus, Profibus, v.v.
-INNIS11 có hỗ trợ cấu hình mạng dự phòng không?
INNIS11 có thể được cấu hình như một thiết lập mạng dự phòng, đảm bảo tính sẵn sàng cao và khả năng chịu lỗi trong các ứng dụng quan trọng bằng cách cho phép chuyển đổi dự phòng tự động trong trường hợp xảy ra lỗi.